Có 4 kết quả:
因緣 yīn yuán ㄧㄣ ㄩㄢˊ • 因缘 yīn yuán ㄧㄣ ㄩㄢˊ • 姻緣 yīn yuán ㄧㄣ ㄩㄢˊ • 姻缘 yīn yuán ㄧㄣ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chance
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) chance
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
(2) opportunity
(3) predestined relationship
(4) (Buddhist) principal and secondary causes
(5) chain of cause and effect
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
a marriage predestined by fate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
a marriage predestined by fate
Bình luận 0